You are here
tunnel là gì?
tunnel (ˈtʌnᵊl)
Dịch nghĩa: địa đạo
Danh từ
Dịch nghĩa: địa đạo
Danh từ
Ví dụ:
"Tunnel
The tunnel beneath the river was built to ease traffic congestion
Đường hầm dưới sông được xây dựng để giảm ùn tắc giao thông. "
The tunnel beneath the river was built to ease traffic congestion
Đường hầm dưới sông được xây dựng để giảm ùn tắc giao thông. "