You are here
turn outto to be là gì?
turn outto to be (tɜːn outto tuː biː)
Dịch nghĩa: hóa ra là
Động từ
Dịch nghĩa: hóa ra là
Động từ
Ví dụ:
"Turn out to be
The new employee turned out to be very efficient
Nhân viên mới hóa ra rất hiệu quả. "
The new employee turned out to be very efficient
Nhân viên mới hóa ra rất hiệu quả. "