You are here
turn towards là gì?
turn towards (tɜːn təˈwɔːdz)
Dịch nghĩa: quay về hướng
Động từ
Dịch nghĩa: quay về hướng
Động từ
Ví dụ:
"Turn towards
The house turned towards the ocean, providing a great view
Ngôi nhà hướng ra biển, mang lại một cái nhìn tuyệt đẹp. "
The house turned towards the ocean, providing a great view
Ngôi nhà hướng ra biển, mang lại một cái nhìn tuyệt đẹp. "