You are here
turning table là gì?
turning table (ˈtɜːnɪŋ ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn xoay
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn xoay
Danh từ
Ví dụ:
"Turning table
The turning table helped in adjusting the angle of the workpiece
Bàn quay giúp điều chỉnh góc của chi tiết công việc. "
The turning table helped in adjusting the angle of the workpiece
Bàn quay giúp điều chỉnh góc của chi tiết công việc. "