You are here
turtle dove là gì?
turtle dove (ˈtɜːtᵊl dʌv)
Dịch nghĩa: chim cu gáy
Danh từ
Dịch nghĩa: chim cu gáy
Danh từ
Ví dụ:
"Turtle dove
The turtle dove is known for its gentle cooing
Chim bồ câu rùa nổi tiếng với tiếng kêu nhẹ nhàng của nó. "
The turtle dove is known for its gentle cooing
Chim bồ câu rùa nổi tiếng với tiếng kêu nhẹ nhàng của nó. "