You are here
tussore là gì?
tussore (ˈtʌsə)
Dịch nghĩa: lụa tuyxto
Danh từ
Dịch nghĩa: lụa tuyxto
Danh từ
Ví dụ:
"Tussore
Tussore silk is known for its durability and texture
Lụa tussore nổi tiếng với độ bền và kết cấu của nó. "
Tussore silk is known for its durability and texture
Lụa tussore nổi tiếng với độ bền và kết cấu của nó. "