You are here
unafraid là gì?
unafraid (ˌʌnəˈfreɪd)
Dịch nghĩa: bạo dạn
Tính từ
Dịch nghĩa: bạo dạn
Tính từ
Ví dụ:
"He was unafraid of the challenges ahead.
Anh ấy không sợ những thử thách phía trước. "
Anh ấy không sợ những thử thách phía trước. "