You are here
unaired là gì?
unaired (ˌʌnˈeəd)
Dịch nghĩa: không thoáng gió
Tính từ
Dịch nghĩa: không thoáng gió
Tính từ
Ví dụ:
"The episode was unaired due to technical issues.
Tập phim đã bị chưa được phát sóng do sự cố kỹ thuật. "
Tập phim đã bị chưa được phát sóng do sự cố kỹ thuật. "