You are here
uncertainty là gì?
uncertainty (ʌnˈsɜːtᵊnti)
Dịch nghĩa: sự không chắc chắn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự không chắc chắn
Danh từ
Ví dụ:
"The uncertainty of the situation made everyone anxious.
Sự không chắc chắn của tình huống khiến mọi người cảm thấy lo lắng. "
Sự không chắc chắn của tình huống khiến mọi người cảm thấy lo lắng. "