You are here

unconventional là gì?

unconventional (ˌʌnkənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: không theo cách truyền thống
Tính từ
Ví dụ:
"His unconventional approach to solving problems often surprised his colleagues.
Cách tiếp cận không theo quy ước của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề thường khiến đồng nghiệp ngạc nhiên. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến