You are here
uneasy là gì?
uneasy (ʌnˈiːzi)
Dịch nghĩa: âu lo
Tính từ
Dịch nghĩa: âu lo
Tính từ
Ví dụ:
"She felt uneasy about the upcoming presentation.
Cô cảm thấy không yên tâm về bài thuyết trình sắp tới. "
Cô cảm thấy không yên tâm về bài thuyết trình sắp tới. "