You are here
unethical là gì?
unethical (ˌʌnˈɛθɪkᵊl)
Dịch nghĩa: không có nguyên tắc
Tính từ
Dịch nghĩa: không có nguyên tắc
Tính từ
Ví dụ:
"The unethical behavior of the company was exposed in the report.
Hành vi vô đạo đức của công ty đã được phơi bày trong báo cáo. "
Hành vi vô đạo đức của công ty đã được phơi bày trong báo cáo. "