You are here

unfaithful in love là gì?

unfaithful in love (ʌnˈfeɪθfᵊl ɪn lʌv)
Dịch nghĩa: bạc tình
Tính từ
Ví dụ:
"Her unfaithfulness in love was a shock to everyone who knew her.
Sự không chung thủy trong tình yêu của cô ấy là một cú sốc đối với tất cả những ai biết cô. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến