You are here
unhurriedly là gì?
unhurriedly (ʌnˈhʌrɪdli)
Dịch nghĩa: không vội vàng
trạng từ
Dịch nghĩa: không vội vàng
trạng từ
Ví dụ:
"He completed the task unhurriedly, taking his time to ensure quality.
Anh hoàn thành nhiệm vụ một cách không vội vã, dành thời gian để đảm bảo chất lượng. "
Anh hoàn thành nhiệm vụ một cách không vội vã, dành thời gian để đảm bảo chất lượng. "