You are here
unkempt là gì?
unkempt (ʌnˈkɛmpt)
Dịch nghĩa: bù xù
Tính từ
Dịch nghĩa: bù xù
Tính từ
Ví dụ:
"His appearance was unkempt, with clothes that looked disheveled.
Ngoại hình của anh ấy có phần bừa bộn, với quần áo trông lộn xộn. "
Ngoại hình của anh ấy có phần bừa bộn, với quần áo trông lộn xộn. "