You are here
unmoving là gì?
unmoving (ˌʌnˈmuːvɪŋ)
Dịch nghĩa: Bất động sản
Tính từ
Dịch nghĩa: Bất động sản
Tính từ
Ví dụ:
"The statue stood unmoving amidst the bustling city.
Bức tượng đứng bất động giữa thành phố nhộn nhịp. "
Bức tượng đứng bất động giữa thành phố nhộn nhịp. "