You are here
unpolished là gì?
unpolished (ʌnˈpɒlɪʃt)
Dịch nghĩa: bèm nhèm
Tính từ
Dịch nghĩa: bèm nhèm
Tính từ
Ví dụ:
"The furniture had an unpolished look, lacking the usual finish.
Đồ nội thất có vẻ chưa được đánh bóng, thiếu đi lớp hoàn thiện thông thường. "
Đồ nội thất có vẻ chưa được đánh bóng, thiếu đi lớp hoàn thiện thông thường. "