You are here
unsuitable là gì?
unsuitable (ʌnˈsuːtəbᵊl)
Dịch nghĩa: bất tài
Tính từ
Dịch nghĩa: bất tài
Tính từ
Ví dụ:
"The job candidate was deemed unsuitable for the position.
Ứng viên cho công việc được coi là không phù hợp với vị trí. "
Ứng viên cho công việc được coi là không phù hợp với vị trí. "