You are here
until this day là gì?
until this day (ənˈtɪl ðɪs deɪ)
Dịch nghĩa: bấy nay
ví dụ
Dịch nghĩa: bấy nay
ví dụ
Ví dụ:
"Until this day, the mystery of the ancient artifact remains unsolved.
Cho đến nay, bí ẩn về hiện vật cổ đại vẫn chưa được giải quyết. "
Cho đến nay, bí ẩn về hiện vật cổ đại vẫn chưa được giải quyết. "