You are here
untilled là gì?
untilled (ənˈtɪld)
Dịch nghĩa: bỏ hoang
Tính từ
Dịch nghĩa: bỏ hoang
Tính từ
Ví dụ:
"The land was left untilled, resulting in overgrowth of weeds.
Mảnh đất bị để chưa cày xới, dẫn đến việc cỏ dại phát triển. "
Mảnh đất bị để chưa cày xới, dẫn đến việc cỏ dại phát triển. "