You are here
update là gì?
update (ʌpˈdeɪt)
Dịch nghĩa: cập nhật thông tin
Động từ
Dịch nghĩa: cập nhật thông tin
Động từ
Ví dụ:
"They decided to update the software to improve its functionality.
Họ quyết định cập nhật phần mềm để cải thiện tính năng của nó. "
Họ quyết định cập nhật phần mềm để cải thiện tính năng của nó. "