You are here
upstream là gì?
upstream (ˌʌpˈstriːm)
Dịch nghĩa: ngược dòng
Tính từ
Dịch nghĩa: ngược dòng
Tính từ
Ví dụ:
"The river flows upstream from the dam.
Con sông chảy ngược dòng từ con đập. "
Con sông chảy ngược dòng từ con đập. "