You are here
vaccine là gì?
vaccine (ˈvæksiːn)
Dịch nghĩa: chủng ngừa
Danh từ
Dịch nghĩa: chủng ngừa
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor administered the vaccine to the patient.
Bác sĩ đã tiêm vaccine cho bệnh nhân. "
Bác sĩ đã tiêm vaccine cho bệnh nhân. "