You are here
valiant là gì?
valiant (ˈvæliənt)
Dịch nghĩa: anh dũng
Tính từ
Dịch nghĩa: anh dũng
Tính từ
Ví dụ:
"The knight was valiant in battle.
Hiệp sĩ đã rất dũng cảm trong trận chiến. "
Hiệp sĩ đã rất dũng cảm trong trận chiến. "