You are here
valuable là gì?
valuable (ˈvæljəbᵊl)
Dịch nghĩa: Bảo bối, cục cưng, của báu
Tính từ
Dịch nghĩa: Bảo bối, cục cưng, của báu
Tính từ
Ví dụ:
"The antique vase is very valuable.
Cái bình cổ là rất quý giá. "
Cái bình cổ là rất quý giá. "