You are here
variable là gì?
variable (ˈveəriəbᵊl)
Dịch nghĩa: biến sô
Danh từ
Dịch nghĩa: biến sô
Danh từ
Ví dụ:
"The weather is highly variable this time of year.
Thời tiết rất biến đổi vào thời điểm này trong năm. "
"The weather is highly variable this time of year.
Thời tiết rất biến đổi vào thời điểm này trong năm. "