You are here
veer là gì?
veer (vɪə)
Dịch nghĩa: đổi hướng liên tục
Động từ
Dịch nghĩa: đổi hướng liên tục
Động từ
Ví dụ:
"The car began to veer off the road.
Chiếc xe bắt đầu chệch khỏi con đường. "
Chiếc xe bắt đầu chệch khỏi con đường. "