You are here
vermilion là gì?
vermilion (vəˈmɪljən)
Dịch nghĩa: thần sa
Danh từ
Dịch nghĩa: thần sa
Danh từ
Ví dụ:
"The vermilion hue of the sunset painted the sky in breathtaking colors.
Màu đỏ son của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những sắc thái tuyệt đẹp. "
Màu đỏ son của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những sắc thái tuyệt đẹp. "