You are here
vision là gì?
vision (ˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: tầm nhìn
Danh từ
Dịch nghĩa: tầm nhìn
Danh từ
Ví dụ:
"His vision for the company's future was both ambitious and practical.
Tầm nhìn của anh ấy về tương lai của công ty vừa tham vọng vừa thực tế. "
Tầm nhìn của anh ấy về tương lai của công ty vừa tham vọng vừa thực tế. "