You are here
vivacious là gì?
vivacious (vɪˈveɪʃəs)
Dịch nghĩa: sôi nổi
Tính từ
Dịch nghĩa: sôi nổi
Tính từ
Ví dụ:
"Her vivacious personality made her very popular at parties.
Tính cách hoạt bát của cô ấy làm cho cô rất nổi tiếng ở các bữa tiệc. "
Tính cách hoạt bát của cô ấy làm cho cô rất nổi tiếng ở các bữa tiệc. "