You are here
vocabulary là gì?
vocabulary (vəˈkæbjəlᵊri)
Dịch nghĩa: từ vựng
Danh từ
Dịch nghĩa: từ vựng
Danh từ
Ví dụ:
"The teacher encouraged students to expand their vocabulary.
Giáo viên khuyến khích học sinh mở rộng từ vựng của mình. "
Giáo viên khuyến khích học sinh mở rộng từ vựng của mình. "