You are here
volition là gì?
volition (vəʊˈlɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: ý muốn
Danh từ
Dịch nghĩa: ý muốn
Danh từ
Ví dụ:
"She made the decision of her own volition.
Cô ấy đưa ra quyết định theo ý chí của riêng mình. "
Cô ấy đưa ra quyết định theo ý chí của riêng mình. "