You are here
volubly là gì?
volubly (ˈvɒljəbᵊli)
Dịch nghĩa: bai bải
trạng từ
Dịch nghĩa: bai bải
trạng từ
Ví dụ:
"She spoke volubly during the presentation.
Cô ấy nói lưu loát trong suốt bài thuyết trình. "
Cô ấy nói lưu loát trong suốt bài thuyết trình. "