You are here
voodoo là gì?
voodoo (ˈvuːduː)
Dịch nghĩa: trò ma quái
Danh từ
Dịch nghĩa: trò ma quái
Danh từ
Ví dụ:
"They practiced voodoo as part of their cultural rituals.
Họ thực hành voodoo như một phần của các nghi lễ văn hóa của mình. "
Họ thực hành voodoo như một phần của các nghi lễ văn hóa của mình. "