You are here
vow là gì?
vow (vaʊʧ fɔː)
Dịch nghĩa: lời thề
Danh từ
Dịch nghĩa: lời thề
Danh từ
Ví dụ:
"She made a vow to always support her family.
Cô ấy đã thề sẽ luôn hỗ trợ gia đình mình. "
Cô ấy đã thề sẽ luôn hỗ trợ gia đình mình. "