You are here
waddle là gì?
waddle (ˈwɒdᵊl)
Dịch nghĩa: đi lạch bạch
Động từ
Dịch nghĩa: đi lạch bạch
Động từ
Ví dụ:
"The duck began to waddle across the pond.
Con vịt bắt đầu lạch bạch đi qua ao. "
Con vịt bắt đầu lạch bạch đi qua ao. "