You are here
wag là gì?
wag (wæɡ)
Dịch nghĩa: làn gió
Danh từ
Dịch nghĩa: làn gió
Danh từ
Ví dụ:
"The dog loves to wag its tail when it sees its owner.
Con chó thích vẫy đuôi khi thấy chủ của nó. "
Con chó thích vẫy đuôi khi thấy chủ của nó. "