You are here
warning là gì?
warning (ˈwɔːnɪŋ)
Dịch nghĩa: sự báo trước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự báo trước
Danh từ
Ví dụ:
"The warning light on the dashboard indicated a problem.
Đèn cảnh báo trên bảng điều khiển chỉ ra một vấn đề. "
Đèn cảnh báo trên bảng điều khiển chỉ ra một vấn đề. "