You are here
warrior là gì?
warrior (ˈwɒriə)
Dịch nghĩa: chiến binh
Danh từ
Dịch nghĩa: chiến binh
Danh từ
Ví dụ:
"The warrior fought bravely in the battle.
Chiến binh chiến đấu dũng cảm trong trận chiến. "
Chiến binh chiến đấu dũng cảm trong trận chiến. "