You are here
wasted là gì?
wasted (ˈweɪstɪd)
Dịch nghĩa: say xỉn
Tính từ
Dịch nghĩa: say xỉn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt wasted after the long night of partying.
Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau một đêm dài tiệc tùng. "
Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau một đêm dài tiệc tùng. "