You are here
watercress là gì?
watercress (ˈwɔːtəkrɛs)
Dịch nghĩa: cải xoong
Danh từ
Dịch nghĩa: cải xoong
Danh từ
Ví dụ:
"She added watercress to her salad for a peppery taste.
Cô ấy thêm cải xoong vào salad để có vị cay. "
Cô ấy thêm cải xoong vào salad để có vị cay. "