You are here
whining là gì?
whining (ˈwaɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: hay rên rỉ
Tính từ
Dịch nghĩa: hay rên rỉ
Tính từ
Ví dụ:
"The child's whining became unbearable after a while.
Tiếng kêu ca của đứa trẻ trở nên không thể chịu đựng sau một thời gian. "
Tiếng kêu ca của đứa trẻ trở nên không thể chịu đựng sau một thời gian. "