You are here
whistle là gì?
whistle (ˈwɪsᵊl)
Dịch nghĩa: huýt sáo
Động từ
Dịch nghĩa: huýt sáo
Động từ
Ví dụ:
"The referee blew the whistle to start the game.
Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu. "
Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu. "