You are here
woodworm là gì?
woodworm (woodworm)
Dịch nghĩa: con mọt
Danh từ
Dịch nghĩa: con mọt
Danh từ
Ví dụ:
"The woodworm infestation was causing significant damage to the furniture.
Sự tấn công của sâu gỗ đang gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho đồ nội thất. "
Sự tấn công của sâu gỗ đang gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho đồ nội thất. "