You are here
worsen là gì?
worsen (ˈwɜːsᵊn)
Dịch nghĩa: làm xấu đi
Động từ
Dịch nghĩa: làm xấu đi
Động từ
Ví dụ:
"The situation began to worsen after the new policies were introduced.
Tình hình bắt đầu xấu đi sau khi các chính sách mới được đưa ra. "
Tình hình bắt đầu xấu đi sau khi các chính sách mới được đưa ra. "