You are here
wriggle là gì?
wriggle (ˈrɪɡᵊl)
Dịch nghĩa: vặn vẹo
Động từ
Dịch nghĩa: vặn vẹo
Động từ
Ví dụ:
"The worm began to wriggle as soon as it was placed in the soil.
Con sâu bắt đầu quằn quại ngay khi được đặt vào đất. "
Con sâu bắt đầu quằn quại ngay khi được đặt vào đất. "