You are here
wrongdoing là gì?
wrongdoing (ˈrɒŋˌduːɪŋ)
Dịch nghĩa: việc ác
Danh từ
Dịch nghĩa: việc ác
Danh từ
Ví dụ:
"The company was investigated for wrongdoing.
Công ty đã bị điều tra về hành vi sai trái. "
Công ty đã bị điều tra về hành vi sai trái. "