You are here
yarn là gì?
yarn (jɑːn)
Dịch nghĩa: sợi
Danh từ
Dịch nghĩa: sợi
Danh từ
Ví dụ:
"She knit a sweater using soft yarn.
Cô ấy đan một chiếc áo len bằng sợi chỉ mềm mại. "
Cô ấy đan một chiếc áo len bằng sợi chỉ mềm mại. "