You are here
year là gì?
year (jɪə)
Dịch nghĩa: niên
Danh từ
Dịch nghĩa: niên
Danh từ
Ví dụ:
"The year flew by quickly, and it was time for a new one.
Năm trôi qua nhanh chóng, và đã đến lúc chào đón một năm mới. "
Năm trôi qua nhanh chóng, và đã đến lúc chào đón một năm mới. "