You are here
yearbook là gì?
yearbook (ˈjɪəbʊk)
Dịch nghĩa: biên niên
Danh từ
Dịch nghĩa: biên niên
Danh từ
Ví dụ:
"The school's yearbook featured photos of all the students.
Sách lưu niệm của trường có hình ảnh của tất cả học sinh. "
Sách lưu niệm của trường có hình ảnh của tất cả học sinh. "